28 vị Phật toàn giác trong Phật giáo nguyên thủy
28 vị Phật toàn giác trong Phật giáo nguyên thủy
Dưới đây là 28 vị Phật toàn giác được chép trong Kinh Phật chủng tính (tiếng Nam Phạn: Buddhavamsa, tên khác là Chánh Giác tông, hoặc Phật sử của Thượng tọa bộ.[10] Theo các học giả Jan Nattier và Richard Gombrich, việc gia tăng danh tự các vị Phật Toàn giác có thể xem là một động thái nhằm cạnh tranh với Kỳ-na giáo, khi Kỳ-na giáo có một tập hợp rõ ràng 24 vị đạo sư (tiếng Phạn: Tīrthaṅkara). Danh sách 28 vị Phật được cho là hoàn chỉnh vào khoảng thế kỷ thứ III hoặc thứ II trước Công nguyên trước khi tập hợp vào bộ kinh Phật chủng tính.[11]
Tên Pāli[6][7][8] |
Tên Sanskrit ( Tâm Học) |
Đẳng cấp[7][8] | Nơi giáng sinh[7][8] | Gia quyến[7][8] | Vật cưỡi khi xuất gia và Bodhirukka (gốc cây thành đạo)[7][8][9] | Tiền thân của Phật Thích Ca ở thời đó[8] | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taṇhaṅkara | Tṛṣṇaṃkara | Kshatriya | Popphavadi | Cha mẹ: Vua Sunandha, hoàng hậu Sunandhaa | Rukkaththana | Không rõ |
2 | Medhaṅkara | Medhaṃkara | Yaghara | Cha mẹ: Vua Sudheva, hoàng hậu Yasodhara | Kaela | Không rõ | |
3 | Saraṇaṅkara | Śaraṇaṃkara | Vipula | Cha mẹ: vua Sumangala, hoàng hậu Yasavathi | Pulila | Không rõ | |
4 | Dīpaṃkara (Nhiên Đăng) | Dīpaṃkara | Bà-la-môn | Thành Rammavati | Cha mẹ: Vua Sudheva, hoàng hậu Sumedha Vợ con: hoàng hậu Paduma Devi, hoàng tử Usabhakkhandha |
Voi, cây nigrodha | Tu sĩ Sumedha (Thiện Huệ), vốn là 1 thương gia giàu có nhưng đã từ bỏ gia sản để đi tu[12] |
5 | Koṇḍañña (Kiều Trần Như) | Kauṇḍinya | Kshatriya | Thành Rammavati | Cha mẹ: vua Sunanda, hoàng hậu Sujata Vợ con: hoàng hậu Ruci Devi, hoàng tử Vijitasena |
Chiếc xe 4 ngựa kéo, cây Salakalyana | Vua Vijitavi (vị Chuyển luân vương ở Candavati) |
6 | Maṅgala (Man Giá La) | Maṃgala | Bà-la-môn[13] | Vườn Uttaramadhura gần Thành Uttara (Majhimmadesa) | Cha mẹ: Vua Uttara, hoàng hậu Uttara Vợ con: Hoàng hậu Yasavati, hoàng tử Silava |
Con ngựa Pandava, cây naga | Vị bà la môn thông thái tên là Suruci ở ngôi làng cùng tên |
7 | Sumana (Tu Ma Na) | Sumanas | Kshatriya[13] | Thành Mekhala | Cha mẹ: vua Sudatta, hoàng hậu Sirima Vợ con: Hoàng hậu Vatamsika, hoàng tử Anupama |
Voi, cây naga | Long vương Atula có nhiều quyền lực |
8 | Revata (Ly Bà Đa)[14] | Raivata | Bà-la-môn[13] | Thành Sudhannavati | Cha mẹ: vua Vipala, hoàng hậu Vipula Vợ con: Hoàng hậu Sudassana, hoàng tử Varuna |
Xe song mã, cây naga | Vị bà-la-môn thông thái tên là Ativeda |
9 | Sobhita (Tô Tỳ Đa) | Śobhita | Kshatriya[13] | Vườn Sudhamma gần thành phố cùng tên | Cha mẹ: vua Sudhamma, hoàng hậu Sudhammanagara Vợ con: Hoàng hậu Manila, hoàng tử Siha |
tòa lâu đài, cây naga | Vị bà-la-môn tên là Sujata ở Rammavati |
10 | Anomadassi (Cao Kiến) | Anavamadarśin | Bà-la-môn[13] | Vườn Sucandana ở thành Candavati | Cha mẹ: vua Yasava, hoàng hậu Yasodhara Vợ con: Hoàng hậu Sirima, hoàng tử Upavana |
Kiệu người khiêng, cây ajjuna | Vua của loài Dạ-xoa, có nhiều phép thuật và quyền lực |
11 | Paduma[15] (Đại Liên Hoa/Hồng Liên Hoa) | Padma | Kshatriya[13] | Khu rừng cây gần Thành Champaka | Cha mẹ: vua Asama, hoàng hậu Asama Vợ con: Hoàng hậu Uttara, hoàng tử Ramma |
Xe song mã, cây maha-sona | Con sư tử chúa |
12 | Nārada (Na Ra Đa) | Nārada | Vườn Dhananjaya gần thành Dhammavati | Cha mẹ: vua Sudheva, hoàng hậu Anopama Vợ con: Hoàng hậu Vijitasena, hoàng tử Nanduttara |
Đi bộ, cây maha-sona | Vị ẩn sĩ đã tu được Bát thiền và Ngũ thông | |
13 | Padumuttara[16] (Bảo Liên Hoa/Thắng Liên Hoa) | Padmottara | Kshatriya | Vườn thượng uyển của Thành Hamsavati | Cha mẹ: vua Anurula, hoàng hậu Sujata Vợ con: Hoàng hậu Vasudatta, hoàng từ Uttara |
Tòa lâu đài, cây salala | Vị quan giàu có tên là Jatila |
14 | Sumedha (Thiện Tuệ) | Sumedha | Kshatriya | Vườn thượng uyển của Thành Sudasana | Cha mẹ: vua Sudatta, hoàng hậu Sudatta Vợ con: Hoàng hậu Sumana, hoàng từ Punabbasu |
Con voi, cây maha-nipa | Thanh niên tên là Uttara (Tối Thượng, nghĩa là vượt trội về giới đức) |
15 | Sujāta (Thiện Sanh) | Sujāta | Thành Sumangala | Cha mẹ: vua Uggaha, hoàng hậu Pabbavati Vợ con: Hoàng hậu Sirinanda, hoàng từ Upasena |
Con ngựa Hamsavaha, cây maha-velu (cây tre to lớn) | Chuyển luân vương (vị vua có quyền lực mạnh nhất) | |
16 | Piyadassi[17] (Hỉ Kiến) | Priyadarśin | Vườn Varuna gần thành Sudhannavati | Cha mẹ: vua Sudata, hoàng hậu Canda Vợ con: hoàng hậu Vimala, hoàng tử Kancanavela |
Xe ngựa kéo, cây kakudha | Thanh niên Bà-la-môn thông thái tên là Kassapa (ở thành Sirivatta) | |
17 | Atthadassi (Lợi Kiến) | Arthadarśin | Kshatriya | Vườn Sucindhana gần thành Sobhana | Cha mẹ: vua Sagara, hoàng hậu Sudassana Vợ con: hoàng hậu Visakha, hoàng tử Sela |
Con ngựa Sudassana, cây camkapa | Vị bà la môn giàu có tên là Susima, đã từ bỏ gia sản để đi tu và đạt tới Bát thiền và Ngũ thông |
18 | Dhammadassī (Pháp Kiến) | Dharmadarśin | Kshatriya | Vườn thượng uyển trong thành Surana | Cha mẹ: vua Suranamaha, hoàng hậu Sunanada Vợ con: hoàng hậu Vicikoli, hoàng tử Punnavaddhana |
Tòa lâu đài, cây bimbajala | Thiên chủ Đế Thích (Sakka), vua của cõi trời Đao Lợi |
19 | Siddhattha (Tất Đạt Đa) | Siddhārtha | Vườn Viriya gần thành Vebhara | Cha mẹ: vua Udena, hoàng hậu Suphasa Vợ con: hoàng hậu Subhadda, hoàng tử Ananda |
Kiệu người khiêng, cây kanikara | Vị bà la môn thông thái tên là Mangala, đã từ bỏ gia sản để đi tu và đạt tới Bát thiền và Ngũ thông | |
20 | Tissa (Đế Sa) | Tiṣya | Vườn Anoma gần thành Khemaka | Cha mẹ: vua Janasandha, hoàng hậu Paduma Vợ con: hoàng hậu Somanassa, hoàng tử Anupama |
Con ngựa Sonutrara, cây assana | Vua Sujata ở kinh đô Yasavati | |
21 | Phussa[18] (Phú Sa) | Puṣya | Kshatriya | Vườn Sirima gần thành Kāśika | Cha mẹ: vua Jayasena, hoàng hậu Sirima Vợ con: hoàng hậu Kisa Gotami, hoàng tử Anupama |
Con voi, cây amalaka | Vua Vijitavi ở kinh đô Arindama |
22 | Vipassī (Tỳ Bà Thi) | Vipaśyin | Kshatriya | vườn Migadāya gần thành Bandhumati | Cha mẹ: vua Bandhuma, hoàng hậu Bandhumati Vợ con: công chúa Sudassanā, hoàng tử Samvattakkhandha |
Xe song mã, cây patali | Long vương Atula |
23 | Sikhī (Thi Khí) | Śikhin | Kshatriya | Vườn Nisabha gần thành Arunavatti | Cha mẹ: vua Arunavatti, hoàng hậu Paphavatti Vợ con: công chúa Sabbakamā, hoàng tử Atula |
Con voi, cây pundarika | Vua Arindama ở kinh đô Paribhutta |
24 | Vessabhū (Tỳ Xá Phù) | Viśvabhū | Kshatriya | Vườn Anupama gần thành Anoma | Cha mẹ: vua Suppalittha, hoàng hậu Yashavati Vợ con: công chúa Sucittā, hoàng tử Suppabuddha |
Kiệu người khiêng, cây maha-sala (cây sala to lớn) | Vua Sadassana ở kinh đô Sarabhavati |
25 | Kakusandha (Câu Lưu Tôn) | Krakucchanda | Bà-la-môn | Vườn Khemavati gần thành phố cùng tên | Cha mẹ: vị bà-la-môn Agidatta – quốc sư của vua Khenankara, bà Visakha Vợ con: người vợ thuộc đẳng cấp Bà-la-môn tên là Rucini, con trai Uttara |
Xe song mã, cây Sirisa | Vua Khema[19] |
26 | Koṇāgamana (Câu Na Hàm Mâu Ni) | Kanakamuni | Bà-la-môn[20] | Vườn Subhavati gần thành phố Sobhavati | Cha mẹ: vị bà-la-môn Yannadatta, bà Uttara Vợ con: người vợ thuộc đẳng cấp Bà-la-môn tên là Rucigatta, con trai Satthavaha |
Con voi, cây udumbara | Vua Pabbata ở kinh đô Mithila |
27 | Kassapa[21] (Ca Diếp) | Kāśyapa | Bà-la-môn | Vườn nai Isipatana gần thành Baranasi | Cha mẹ: vị bà-la-môn Brahmadatta, bà Dhanavati Vợ con: người vợ thuộc đẳng cấp Bà-la-môn tên là Sunanda, con trai Vijitasena |
Tòa lâu đài, cây nigroda (cây đa) | Chàng thanh niên bà-la-môn thông thái tên là Jotipala (ở Vappulla) |
28 | Gotama (Thích Ca) | Gautama | Kshatriya | Vườn Lumbini (Lâm Tỳ Ni) gần thành Ca-tỳ-la-vệ | Cha mẹ: Vua Suddhodana (Tịnh Phạn), Hoàng hậu Maya Vợ con: Hoàng hậu Yashohara (Gia Du Đà La), hoàng tử Rahula (La Hầu La) |
Ngựa Kiền Trắc, cây Pippala (Cội Bồ-đề) | Chính là Đức Phật |
[Top 10 đệ tử Phật] [Top 80 vị trưởng lão] [Top trưởng lão ni] [Cận sự nam] [Cận sự nữ] [Cừu nhân] [Người] [Tỳ kheo] [Nhóm khác] [Quỷ thần] ] [Nổi tiếng]
Hits: 384