Trích Cú Từ Ðiển (Padabhājanīyānukkamo) (Abhidhammatthasangaha)
Aggaphala 1348 : chí thượng quả. Quả A-La-Hán.
Upapatticitta 831.832.1060 : tâm tái sanh.
Upekkhāsampayuttapacchimacitta 860 : tâm chót tương ưng xả.
Upekkhāsampayuttapacchimacittasamangī 1176 : người đang có tâm chót tương ưng xả.
Katici 839 : dù có bao nhiêu.
Bhava 839 : sanh hữu, kiếp sống.
Bhāva 839 : trạng thái , giới tính.
Bhāvittha 1356 : đã tu tiến, từng tu tiến.
Bhāvessati 1376 : sẽ tu tiến.
Sacchākāsi 1358. 1364 : đã tác chứng, chứng ngộ rồi.
Sacchikarittha 1358 : đã tác chứng, từng tác chứng.
Sacchikarissati 1378 : sẽ tác chứng .
Sacchikaroti 1338 : đang tác chứng.
Somanassasampayuttapacchimacitta 861 : tâm chót tương ưng hỷ.
Somanassasampayuttapacchimacittasamangī 1179 : người đang có tâm chót tương ưng hỷ.
Hits: 44